Có 4 kết quả:

容积 róng jī ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ容積 róng jī ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ戎机 róng jī ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ戎機 róng jī ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) volume
(2) capacity

Từ điển Trung-Anh

(1) volume
(2) capacity

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity for a fight
(2) war

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity for a fight
(2) war